Sân bay Tampere-Pirkkala (Tampere–Pirkkala Airport)
Sân bay Tampere-Pirkkala
Sảnh đi của nhà ga 1.
Hãng hàng không giá rẻ [[Ryanair sử dụng nhà ga 2]]
Sân bay Tampere-Pirkkala là một sân bay ở Pirkkala, khoảng 17 km về phía tây nam thành phố Tampere, là sân bay lớn thứ 3 ở Phần Lan và là sân bay quốc tế bận rộn thứ nhì ở Phần Lan.
Tampere-Pirkkala cũng là một trong những sân bay có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất của quốc gia này, với số lượng khách từ 256.380 lượt trong năm 2000 lên 632.010 lượt trong năm 2006.
Sảnh đi của nhà ga 1.
Hãng hàng không giá rẻ [[Ryanair sử dụng nhà ga 2]]
Sân bay Tampere-Pirkkala là một sân bay ở Pirkkala, khoảng 17 km về phía tây nam thành phố Tampere, là sân bay lớn thứ 3 ở Phần Lan và là sân bay quốc tế bận rộn thứ nhì ở Phần Lan.
Tampere-Pirkkala cũng là một trong những sân bay có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất của quốc gia này, với số lượng khách từ 256.380 lượt trong năm 2000 lên 632.010 lượt trong năm 2006.
IATA Code | TMP | ICAO Code | EFTP | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page | Siêu liên kết |
Bản đồ - Sân bay Tampere-Pirkkala (Tampere–Pirkkala Airport)
Bản đồ
Quốc gia - Phần Lan
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |
SV | Tiếng Thụy Điển (Swedish language) |