Kujalleq
* Nanortalik
* Narsaq
* Qaqortoq
Huy hiệu của khu tự quản mô tả đầu của một con cừu đực, tươgj trưng cho các trang trại nuôi cừu trong khu vực, một trong các lĩnh vực quan trọng nhất của nền kinh tế Kujalleq. Phần cao nhất bao gồm mặt trời và quốc kỳ Greenland. Cách phối màu tương tự như quốc kỳ. Huy hiệu được thông qua từ tháng 8 năm 2008.
Bản đồ - Kujalleq
Bản đồ
Quốc gia - Greenland
Dù về địa lý và dân tộc đây là một đảo quốc Bắc cực liên kết với lục địa Bắc Mỹ và Canada nhưng về mặt chính trị và lịch sử thì Greenland có quan hệ mật thiết với châu Âu.
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch (Danish krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
KL | Tiếng Greenland (Greenlandic language) |
DA | Tiếng Đan Mạch (Danish language) |